Có 2 kết quả:

善后 shàn hòu ㄕㄢˋ ㄏㄡˋ善後 shàn hòu ㄕㄢˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deal with the aftermath (arising from an accident)
(2) funeral arrangements
(3) reparations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deal with the aftermath (arising from an accident)
(2) funeral arrangements
(3) reparations

Bình luận 0