Có 2 kết quả:
善后 shàn hòu ㄕㄢˋ ㄏㄡˋ • 善後 shàn hòu ㄕㄢˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal with the aftermath (arising from an accident)
(2) funeral arrangements
(3) reparations
(2) funeral arrangements
(3) reparations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal with the aftermath (arising from an accident)
(2) funeral arrangements
(3) reparations
(2) funeral arrangements
(3) reparations
Bình luận 0